Bình nước nóng gián tiếp Ariston SLIM2 RS 20/30
Bình nước nóng gián tiếp Ariston SLIM2 RS 20/30 Kết hợp hiệu suất làm nóng cùng thiết kế thông minh, nâng cấp trải nghiệm cho người dùng
1. Tính năng nổi bật của bình nước nóng gián tiếp Ariston SLIM2 RS 20/30
- Thanh đốt 100% đồng chất lượng cao
- Bình chứa tráng men Titan
- Rơ le nhiệt cơ TBST
- Khuyến cáo nhiệt độ an toàn
- Hệ thống an toàn đồng bộ TSS
- Bảo hiểm an toàn cho người dùng
- Đèn báo nước nóng đã sẵn sàng
- Có núm vặn điều chỉnh nhiệt độ
- Công nghệ Flexomix cho nhiều nước nóng hơn 10%
- Lớp cách nhiệt mật độ cao- giữ nước nóng lên đến 48 giờ
1.1. Thanh đốt 100% đồng chất lượng cao
Là chuyên gia hàng đầu trên thế giới trong lĩnh vực gia nhiệt, Ariston hiểu rằng tầm quan trọng của thanh đốt được ví như trái tim của con người. Bình nước nóng Ariston sử dụng thanh đốt 100% đồng, mang lại hiệu quả làm nóng nhanh và bền bỉ với thời gian. Bạn hoàn toàn có thể yên tâm với độ bền vượt trội của bình nước nóng Ariston.
1.2. Lớp cách nhiệt mật độ cao HDI
Với công nghệ hàng đầu thế giới, lớp cách nhiệt mật độ cao HDI của bình nước nóng Ariston có khả năng giữ nhiệt vượt trội. Nằm giữa bình chứa và vỏ bên ngoài, lớp cách nhiệt HDI giữ nước nóng lâu trong thời gian dài, tránh thất thoát nhiệt, tăng hiệu suất hoạt động, giúp gia đình bạn tiết kiệm điện hiệu quả.
1.3. Đèn báo nước nóng sẵn sàng
Đèn báo nước nóng sẵn sàng thuận lợi và tiết kiệm điện
1.4. Công nghệ dẫn nước thông minh FLEXOMIX
Bình nước nóng Ariston được trang bị công nghệ Flexomix độc đáo. Hệ thống dẫn nước vào được các kỹ sư Ariston thiết kế theo tiêu chuẩn châu Âu cho phép cung cấp lượng nước nóng nhiều hơn 10% so với bình nước nóng cùng loại, giải tỏa nỗi lo thiếu nước nóng trong giờ cao điểm cho gia đình bạn.
2. Thông số kỹ thuật của bình nước nóng gián tiếp Ariston SLIM2 RS 20/30
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | SL2 20 RS | SL2 30 RS |
Dung Tích | 20Lít | 30 Lít |
Công suất | 2,5 kW | 2,5 kW |
Điện năng | 220 V | 220 V |
Thời gian gia nhiệt | 31 phút | 42 phút |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 80 ◦C | 80 ◦C |
Áp suất làm việc tối đa | 7,5 Mpa | 7,5 Mpa |
Chỉ số bảo vệ chống xâm nhập | IPX1 IPX | IPX1 IPX |
Khối lượng tịnh | 12 kg | 13 kg |
Tổng khối lượng | 14 kg | 15 kg |
Kích thước | 704x282x301 WxHxD mm | 757x331x341 WxHxD mm |