Máy nước nóng AO Smith CAHP-1.5HP (CAHP1.5DI-80-6-W)
Máy nước nóng AO Smith CAHP-1.5HP (CAHP1.5DI-80-6-W) Công nghệ phủ Blue Diamond chống ăn mòn, chống rò rỉ và chịu nhiệt 85 độ C. Ngoài ra máy còn tích hợp tính năng tự động bảo vệ quá nhiệt và quá áp. Với công nghệ bơm nhiệt làm nóng nước tiên tiến sẽ giúp gia đình bạn tiết kiệm tới 75% chi phí điện năng tiêu thụ nhờ cơ chế hập phụ nhiệt năng từ môi trường.
Đặc điểm nổi bật của máy nước nóng AO Smith CAHP-1.5HP (CAHP1.5DI-80-6-W)
- Tiết kiệm đến 75% điện năng tiêu thụ, chi phí bảo dưỡng thấp.
- An toàn tuyệt đối cho cả gia đình nhờ công nghệ phủ Blue Diamond.
- Tích hợp 03 chế độ vận hành linh hoạt: Tiết kiệm/Tiêu chuẩn/Làm nóng nhanh.
- Công nghệ thân thiện với môi trường
- Thích hợp cho biệt thự, khu nghỉ dưỡng, spa, nhà hàng, khách sạn, bệnh viện...
- Hoạt động liên tục trong mọi điều kiện thời tiết
- Thân thiện môi trường
Chi tiết sản phẩm máy nước nóng AO Smith CAHP-1.5HP (CAHP1.5DI-80-6-W)
Thông số kỹ thuật máy nước nóng AO Smith CAHP-1.5HP (CAHP1.5DI-80-6-W)
Dòng sản phẩm |
CAHP1.5DI-80-6-W |
CAHP1.5DI-120-6-W |
CAHP1.5DI-120-12-W |
Dung tích bình chứa (L) | 300 | 455 | 455 |
Hiệu suất (COP) (W/W) | 4.2 | 4.2 | 4.2 |
Công suất tiêu thụ(W) | 875 | 875 | 875 |
Công suất tạo nhiệt (W) | 3680 | 3680 | 3680 |
Công suất điện trở (W) | 6000 | 6000 | 12000 |
Phạm vi nhiệt độ nước đầu ra (℃) | 35~75 | 35~75 | 35~75 |
Phạm vi nhiệt độ môi trường (℃) | -7~43 | -7~43 | -7~43 |
Nhiệt độ ở chế độ tiết kiệm (℃) | 65 | 65 | 65 |
Dòng điện hoạt động lớn nhất (A) |
38.7 | 38.7 | 71.9 |
Môi chất |
R134a | R134a | R134a |
Khối lượng môi chất được nạp (g) | 940 | 940 | 940 |
Chế độ điều khiển |
Màn hình điều khiển LED kết nối thông qua dây dẫn (tiêu chuẩn 10m; tối đa 30m) |
||
Chế độ hoạt động | Tiết kiệm năng lượng/Tiêu chuẩn/Làm nóng nhanh. | ||
Các chức năng kiểm soát khác | Hẹn giờ; Báo lỗi; Kiểm soát bơm nước; AES HP | ||
Điện áp hoạt động | 230VAC/50Hz | 230VAC/50Hz | 220VAC/50Hz |
Kích thước sản phẩm (DxRxC) (mm) | 910x610x1700 | 1012x713x1700 | 1012x713x1700 |
Độ ồn (dB) | <=58 | <=58 | <=58 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 161 | 194 | 194 |
Trọng lượng khi hoạt động(kg) | 461 | 649 | 649 |